Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán kết



noun
Semi-final
tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết I am sure this football team will be qualified for the semi-final

[bán kết]
(thể dục thể thao) semifinal
Tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết
I am sure this football team will be qualified for the semifinal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.