|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán kết
noun Semi-final tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết I am sure this football team will be qualified for the semi-final
| [bán kết] | | | (thể dục thể thao) semifinal | | | Tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết | | I am sure this football team will be qualified for the semifinal |
|
|
|
|