bán kết
noun Semi-final tôi bảo đảm đội bóng nà y sẽ được và o bán kết I am sure this football team will be qualified for the semi-final
| [bán kết] | | | (thể dục thể thao) semifinal | | | Tôi bảo đảm đội bóng nà y sẽ được và o bán kết | | I am sure this football team will be qualified for the semifinal |
|
|